Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fossil fuel


noun
fuel consisting of the remains of organisms preserved in rocks in the earth's crust with high carbon and hydrogen content
Hypernyms:
fuel
Hyponyms:
coal, natural gas, gas, petroleum, crude oil,
crude, rock oil, fossil oil, oil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.