Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
freeman


noun
a person who is not a serf or a slave (Freq. 2)
Syn:
freewoman
Hypernyms:
citizen
Hyponyms:
freedman, freedwoman

Related search result for "freeman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.