Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fueling


noun
the activity of supplying or taking on fuel
Syn:
refueling
Derivationally related forms:
refuel (for: refueling), fuel
Hypernyms:
provision, supply, supplying


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.