Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gargle



I - noun
1. a medicated solution used for gargling and rinsing the mouth
Syn:
mouthwash
Hypernyms:
solution
2. the sound produced while gargling
Hypernyms:
sound

II - verb
1. utter with gargling or burbling sounds
Hypernyms:
utter, emit, let out, let loose
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. rinse one's mouth and throat with mouthwash
- gargle with this liquid
Syn:
rinse
Hypernyms:
wash, lave
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gargle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.