Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gentian violet


noun
a green crystal (violet in water) used as a dye or stain or bactericide or fungicide or anthelmintic or burn treatment
Syn:
crystal violet
Hypernyms:
stain, antibacterial, antibacterial drug, bactericide, antifungal,
antifungal agent, fungicide, antimycotic, antimycotic agent, vermifuge, anthelmintic,
anthelminthic, helminthic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.