Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
genuflect


verb
1. bend the knees and bow in church or before a religious superior or image
Derivationally related forms:
genuflection, genuflexion
Hypernyms:
bow
Verb Frames:
- Somebody ----s
2. bend the knees and bow in a servile manner
Syn:
scrape, kowtow
Derivationally related forms:
genuflection, genuflexion, kowtow (for: kowtow), scrape (for: scrape), scraping (for: scrape)
Hypernyms:
bow
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "genuflect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.