Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ghostwriter


noun
a writer who gives the credit of authorship to someone else
Syn:
ghost
Derivationally related forms:
ghost (for: ghost), ghostwrite
Hypernyms:
writer, author


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.