Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
glamorization


noun
the act of glamorizing;
making something or someone more beautiful (often in a superficial way)
Syn:
glamorisation, glamourization, glamourisation
Derivationally related forms:
glamourise (for: glamourisation), glamourize (for: glamourization), glamorise (for: glamorisation), glamorize
Hypernyms:
beautification


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.