Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
go off half-cocked


verb
act prematurely or without reflection or too soon
- she wanted to quit her job but her mother told her not to go off half-cocked
Syn:
go off at half-cock
Hypernyms:
act, move
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.