Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
go-around


noun
an approach that fails and gives way to another attempt
Syn:
overshoot, wave-off
Derivationally related forms:
overshoot (for: overshoot)
Hypernyms:
landing approach


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.