Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
greathearted


adjective
noble and generous in spirit
- a greathearted general
- a magnanimous conqueror
Syn:
magnanimous
Similar to:
noble
Derivationally related forms:
magnanimousness (for: magnanimous)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.