Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grooving


noun
the cutting of spiral grooves on the inside of the barrel of a firearm
Syn:
rifling
Derivationally related forms:
groove
Hypernyms:
formation, shaping

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "groove"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.