Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
half-time


I - adjective
involving half the standard or customary time for an activity (Freq. 1)
- he had two years of half-time training
Similar to:
part-time, parttime

II - adverb
for less than the standard number of hours (Freq. 1)
- he works part-time
Syn:
part-time
Ant:
full-time

Related search result for "half-time"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.