Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
heart monitor



noun
a piece of electronic equipment for continual observation of the function of the heart
Syn:
cardiac monitor
Hypernyms:
monitor
Part Meronyms:
ballistocardiograph, cardiograph, electrocardiograph, oscilloscope, scope,
cathode-ray oscilloscope, CRO


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.