Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hibachi


I - noun
a portable brazier that burns charcoal and has a grill for cooking
Hypernyms:
brazier, brasier

II - verb
cook over a hibachi grill (Freq. 1)
Topics:
cooking, cookery, preparation
Hypernyms:
grill
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something
- The chefs hibachi the vegetables


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.