Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hindustani


I - noun
1. a native or inhabitant of Hindustan or India
Syn:
Hindu, Hindoo
Derivationally related forms:
Hindoo (for: Hindoo)
Hypernyms:
Asian, Asiatic
Hyponyms:
brahman, brahmin, Kshatriya, Rajput, Rajpoot,
Shudra, Sudra, Vaisya
Member Holonyms:
Hindustan
2. a form of Hindi spoken around Delhi
Syn:
Hindoostani, Hindostani
Hypernyms:
Hindi

II - adjective
of or relating to or characteristic of Hindustan or its people or language
Pertains to noun:
Hindustan

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.