Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
housekeeping


noun
the work of cleaning and running a house (Freq. 2)
Syn:
housework
Derivationally related forms:
housekeep
Hypernyms:
work


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.