Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hydrolyze


verb
undergo hydrolysis;
decompose by reacting with water
Syn:
hydrolyse
Derivationally related forms:
hydrolyzable
Hypernyms:
change
Verb Frames:
- Something ----s

Related search result for "hydrolyze"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.