Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hyperalimentation


noun
administration of a nutritionally adequate solution through a catheter into the vena cava;
used in cases of long-term coma or severe burns or severe gastrointestinal syndromes
Syn:
total parenteral nutrition, TPN
Hypernyms:
feeding, alimentation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.