Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
illustrator


noun
an artist who makes illustrations (for books or magazines or advertisements etc.) (Freq. 2)
Derivationally related forms:
illustrate
Hypernyms:
artist, creative person
Hyponyms:
commercial artist
Instance Hyponyms:
Browne, Hablot Knight Browne, Phiz, du Maurier, George du Maurier,
George Louis Palmella Busson du Maurier, Gibson, C. D. Gibson, Charles Dana Gibson, Pyle, Howard Pyle,
Rockwell, Norman Rockwell


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.