Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
impermeability


noun
the property of something that cannot be pervaded by a liquid
Syn:
impermeableness
Ant:
permeability
Derivationally related forms:
impermeable (for: impermeableness), impermeable
Hypernyms:
solidity, solidness
Hyponyms:
retentiveness, retentivity, retention, nonabsorbency

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.