Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ingrown hair


noun
a hair that does not emerge from the follicle but remains embedded in the skin (usually causing inflammation)
Hypernyms:
hair, pilus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.