Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
innominate bone


noun
large flaring bone forming one half of the pelvis;
made up of the ilium and ischium and pubis
Syn:
hipbone
Hypernyms:
bone, os
Part Holonyms:
pelvis, pelvic girdle, pelvic arch, hip
Part Meronyms:
acetabulum, cotyloid cavity

Related search result for "innominate bone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.