Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
insurance company


noun
a financial institution that sells insurance (Freq. 4)
Syn:
insurance firm, insurer, insurance underwriter, underwriter
Derivationally related forms:
underwrite (for: underwriter), insure (for: insurer)
Hypernyms:
nondepository financial institution


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.