Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
intellectual nourishment


noun
anything that provides mental stimulus for thinking
Syn:
food, food for thought
Hypernyms:
content, cognitive content, mental object
Hyponyms:
pabulum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.