Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
intelligence quotient


noun
a measure of a person's intelligence as indicated by an intelligence test;
the ratio of a person's mental age to their chronological age (multiplied by 100)
Syn:
IQ, I.Q.
Hypernyms:
ratio
Hyponyms:
adult intelligence, borderline intelligence

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    IQ I.Q.
Related search result for "intelligence quotient"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.