Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
japan



I - noun
1. lacquerware decorated and varnished in the Japanese manner with a glossy durable black lacquer
Hypernyms:
lacquerware
2. lacquer with a durable glossy black finish, originally from the orient
Hypernyms:
lacquer

II - verb
coat with a lacquer, as done in Japan
Topics:
handicraft
Hypernyms:
lacquer
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "japan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.