Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
journeying


noun
the act of traveling from one place to another (Freq. 1)
Syn:
journey
Derivationally related forms:
journey, journey (for: journey)
Hypernyms:
travel, traveling, travelling
Hyponyms:
commute, drive, ride, long haul, mush,
odyssey, trip, passage, transit, expedition, digression,
excursion, schlep, shlep, trek, tour, circuit,
pilgrimage, pilgrim's journey, jaunt, outing, junket, pleasure trip,
sashay, voyage, way
Part Meronyms:
stage, leg


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.