Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
keratinization


noun
organic process by which keratin is deposited in cells and the cells become horny (as in nails and hair)
Syn:
keratinisation
Derivationally related forms:
keratinise (for: keratinisation), keratinize
Hypernyms:
organic process, biological process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.