Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Kuwaiti


I - noun
a native or inhabitant of Kuwait
Hypernyms:
Asian, Asiatic
Member Holonyms:
Kuwait, State of Kuwait, Koweit

II - adjective
1. of or relating to the kingdom of Kuwait or its people
- Kuwaiti ports
Pertains to noun:
Kuwait
2. of or relating to the capital of Kuwait or its residents
- Kuwaiti streets are lined with luxury stores
Pertains to noun:
Kuwait


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.