Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lace up


verb
draw through eyes or holes
- lace the shoelaces
Syn:
lace
Derivationally related forms:
lace (for: lace), lacer (for: lace), lacing (for: lace)
Hypernyms:
tie, bind
Hyponyms:
relace
Entailment:
fasten, fix, secure
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.