Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lesser peritoneal cavity


noun
an isolated part of the peritoneal cavity that is dorsal to the stomach
Syn:
bursa omentalis, omental bursa
Hypernyms:
cavity, bodily cavity, cavum
Part Holonyms:
peritoneal cavity, greater peritoneal sac


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.