Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
letting


noun
property that is leased or rented out or let
Syn:
lease, rental
Derivationally related forms:
rental (for: rental), lease (for: lease)
Hypernyms:
property, belongings, holding
Hyponyms:
car rental, hire car, rent-a-car, self-drive, u-drive,
you-drive, sublease, sublet

Related search result for "lett"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.