Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
license plate



noun
a plate mounted on the front and back of car and bearing the car's registration number
Syn:
numberplate
Hypernyms:
plate

Related search result for "license plate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.