Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lie-abed


noun
a person who stays in bed until a relatively late hour
Syn:
slugabed
Hypernyms:
idler, loafer, do-nothing, layabout, bum

Related search result for "lie-abed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.