Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lobate


adjective
1. having or resembling a lobe or lobes
- a lobate tongue
Syn:
lobated
Pertains to noun:
lobe (for: lobated), lobe
2. having deeply indented margins but with lobes not entirely separate from each other
Syn:
lobed
Similar to:
compound

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lobate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.