Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
machicolation


noun
a projecting parapet supported by corbels on a medieval castle;
has openings through which stones or boiling water could be dropped on an enemy
Derivationally related forms:
machicolate
Hypernyms:
parapet, breastwork


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.