Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mahabharatum


noun
(Hinduism) a sacred epic Sanskrit poem of India dealing in many episodes with the struggle between two rival families
Syn:
Mahabharata, Mahabharatam
Topics:
Hinduism, Hindooism
Instance Hypernyms:
sacred text, sacred writing, religious writing, religious text
Part Meronyms:
Bhagavad-Gita, Bhagavadgita, Gita


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.