Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
manhole cover


noun
a flush iron cover for a manhole (as in a street)
Hypernyms:
top, cover
Part Holonyms:
manhole


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.