Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mates


noun
a pair of people who live together
- a married couple from Chicago
Syn:
couple, match
Derivationally related forms:
match (for: match), couple (for: couple)
Hypernyms:
family, family unit
Hyponyms:
power couple, DINK


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.