Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
meal plan


noun
a plan and a room rate for providing a room and meals to guests at a hotel
Syn:
hotel plan
Hypernyms:
design, plan
Hyponyms:
American plan, Bermuda plan, European plan, continental plan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.