Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
melt down


verb
reduce or cause to be reduced from a solid to a liquid state, usually by heating
- melt butter
- melt down gold
- The wax melted in the sun
Syn:
melt, run
Derivationally related forms:
meltable (for: melt), melt (for: melt), melting (for: melt)
Hypernyms:
dissolve, resolve, break up
Hyponyms:
fuse, try, render
Verb Group:
run, bleed
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.