Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mien


noun
dignified manner or conduct (Freq. 1)
Syn:
bearing, comportment, presence
Derivationally related forms:
comport (for: comportment), bear (for: bearing)
Hypernyms:
manner, personal manner
Hyponyms:
dignity, lordliness, gravitas

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mien"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.