Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
miscarriage


noun
1. failure of a plan
Syn:
abortion
Derivationally related forms:
abort (for: abortion), miscarry
Hypernyms:
failure
2. a natural loss of the products of conception
Syn:
spontaneous abortion, stillbirth
Ant:
live birth (for: stillbirth)
Derivationally related forms:
miscarry
Hypernyms:
abortion
Hyponyms:
habitual abortion, imminent abortion, threatened abortion, incomplete abortion, partial abortion

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.