Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
modiste


noun
1. someone who makes or mends dresses
Syn:
dressmaker, needlewoman, seamstress, sempstress
Hypernyms:
garmentmaker, garment-worker, garment worker
Instance Hyponyms:
Ross, Betsy Ross, Betsy Griscom Ross
2. someone who makes and sells hats
Syn:
hatmaker, hatter, milliner
Derivationally related forms:
hat (for: hatter)
Hypernyms:
maker, shaper, merchant, merchandiser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.