Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
myeline


noun
a white fatty substance that forms a medullary sheath around the axis cylinder of some nerve fibers
Syn:
myelin, medulla
Derivationally related forms:
myelinic (for: myelin)
Hypernyms:
fat
Substance Holonyms:
medullary sheath, myelin sheath


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.