Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Na


noun
a silvery soft waxy metallic element of the alkali metal group;
occurs abundantly in natural compounds (especially in salt water);
burns with a yellow flame and reacts violently in water;
occurs in sea water and in the mineral halite (rock salt)
Syn:
sodium, atomic number 11
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
seawater, saltwater, brine, halite, rock salt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.