Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nanotube



noun
a fullerene molecule having a cylindrical or toroidal shape
Syn:
carbon nanotube
Hypernyms:
fullerene


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.