Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nasser


noun
1. Egyptian statesman who nationalized the Suez Canal (1918-1970)
Syn:
Gamal Abdel Nasser
Instance Hypernyms:
statesman, solon, national leader
2. lake in Egypt formed by dams built on the Nile River at Aswan
Syn:
Lake Nasser
Instance Hypernyms:
lake
Part Holonyms:
Egypt, Arab Republic of Egypt, United Arab Republic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.