Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
netminder


noun
the soccer or hockey player assigned to protect the goal
Syn:
goalkeeper, goalie, goaltender, netkeeper
Hypernyms:
soccer player, hockey player, ice-hockey player


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.